来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không muốn thì thôi
you don't. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không nghe thì thôi.
you listening?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không làm thì thôi!
- who cares? i'm not doing it either!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không được thì thôi vậy
i can't, that's all.
最后更新: 2022-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không nói gì thì thôi.
you can now be alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không muốn nói thì thôi
you don't want to say, fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thích nói thì thôi.
okay. you don't like to talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thì thôi, tí cáu kỉnh
no, not you, grouchy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khó quá không được thì thôi vậy
if not, that's okay
最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
không thích nói thì thôi vậy.
i've no friends at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn không mất đoạn cuối thì thôi!
i'll miss the start as long as i'm here at the end.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu anh không muốn thì thôi vậy.
- we don't have to ifyou don't want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có thì thôi. mau chơi cờ đi.
forget it, let's concentrate on the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng nói gì hết! không nói thì thôi.
i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì thôi.
forget it then.
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì thôi
okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế thì thôi.
oh, ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: