来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thấy
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
không thấy.
no
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không thấy
- i can't find them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thấy.
- i can't find it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không có trái tim.
- you have no heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và không còn trái tim?
and he wasn't wearing a heart?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy gì
nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh không thấy.
you don't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy được?
invisible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- chú không thấy.
- i ain't seen him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thấy sao?
- did you see that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy adhemar.
no adhemar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không thấy.
no, i didn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trái tim
heart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- không, không thấy.
- no, i haven't seen him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy không thấy
hey! yes, i got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể không thấy.
big current. can't miss it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không thấy.
haven't seen him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ nhận thấy trái tim bạn,
you'll find your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thể nghe thấy trái tim anh đập.
i can hear your heart beat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: