您搜索了: không thể đâu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không thể đâu.

英语

- we can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể đâu.

英语

no, no podemos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể đâu.

英语

no you don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể đâu!

英语

well, you can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể nào đâu.

英语

- not possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sam, không thể đâu.

英语

- sam, you can't help him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sẽ không thể đâu.

英语

you won't be able to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể đâu rachel

英语

- you can't, brigid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể cứu leo đâu.

英语

you can't save leo, alexei.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không thể hiểu được đâu.

英语

- you can't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải là không thể đâu.

英语

it's not impossible at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alfred, không thể là bom đâu.

英语

alfred, that seems improbable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ không nghĩ điều đó có thể đâu.

英语

and there's no markings under your chin, so cello.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đâu, anh ta không thể đâu.

英语

no, he can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thần không nghĩ chuyện đó có thể đâu.

英语

i don't think that's likely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-ko thể đâu!

英语

stop! no, he can't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chị không thể đâu, không thể.

英语

- no, you can't. no, you can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không thể, mẹ à, con không thể đâu.

英语

i can't, mom. i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể, không thể, không thể được đâu

英语

- not possible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ko, ko thể đâu.

英语

no, you're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,711,984 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認