您搜索了: không thể bỏ qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không thể bỏ qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ông không thể bỏ qua.

英语

you cannot dismiss us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể bỏ qua nó!

英语

can't miss it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể bỏ qua được.

英语

i can't afford to pass it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông không thể bỏ qua sao?

英语

can't you just leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể bỏ lỡ

英语

cannot be ignored

最后更新: 2024-01-30
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể bỏ lỡ.

英语

couldn't miss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể bỏ aang!

英语

not without aang!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu không thể bỏ qua nó sao?

英语

you can't get that expunged?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không thể bỏ đi

英语

they all feel the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể bỏ pete.

英语

you can't leave pete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể bỏ trốn !

英语

you cannot escape!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không thể bỏ đi.

英语

- where are the keys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể bỏ đi sao?

英语

– can't we just leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không thể bỏ qua việc này sao?

英语

- can't you sit this one out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể bỏ em đâu.

英语

you can't drop me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy không thể bỏ trốn!

英语

she shouldn't run away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bọn mình không thể bỏ đi.

英语

- we can't leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể bỏ tao lại đây!

英语

- hey, you can't leave me here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không thể bỏ cuộc

英语

we cannot quit now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể bỏ họ.

英语

we just can't leave them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,347,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認