您搜索了: không thể chối cãi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không thể chối cãi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một điều không thể chối cãi:

英语

with good reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó là không thể chối cãi.

英语

and it's undeniable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông không thể nào chối cãi được.

英语

- you must agree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không thể từ chối.

英语

i cannot honorably refuse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể từ chối được.

英语

you can't deny us that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng chứng sống động, không thể chối cãi.

英语

the unassailable, living evidence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chứng cớ không thể chối cãi được rồi.

英语

- the evidence is overwhelming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tom, anh không thể từ chối!

英语

- you can't refuse now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không thể từ chối trả lời.

英语

no lies and you cannot refuse to answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể từ chối công việc này.

英语

you cannot turn down this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể chối cãi ông ta cũng giống 1 bạo chúa.

英语

it cannot be denied he was something of a tyrant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể để người ta chối bỏ.

英语

you can't afford to be in denial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi cũng biết là không thể chối cãi đâu, da vinci.

英语

you know, this doesn't have to be contentious, da vinci.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể từ chối. - chân bác sao rồi?

英语

how's the leg?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể tranh cãi với một cánh cửa đóng.

英语

can't argue with a closed door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể cãi mẹ, đó là chính xác!

英语

- can't argue with mom, that's true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không thể nghiêm túc khi từ chối anh được

英语

you cannot be serious in your rejection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không thể chối và cô ấy đã biết chuyện.

英语

i couldn't deny it, she would have known.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi họ đề nghị cậu. cậu đã không thể từ chối.

英语

when they nominated you for the big one, you couldn't turn it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể chối cãi bi kịch mà chúng ta đã hứng chịu ngày hôm nay.

英语

there's no denying the tragedy that we've all endured here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,157,252 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認