您搜索了: không thể không nói đến (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không thể không nói đến

英语

can not fail to have

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể không nhắc đến

英语

can not fail to mention

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/c/không thể không nói đến

英语

c/c/can't help but mention

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không thể không đến được.

英语

i couldn't not come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể không khóc

英语

i literally could not stop crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể không thấy.

英语

big current. can't miss it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

... ... không thể không đi.

英语

i have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thể, không.

英语

- very kind. no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể không có gì.

英语

it can't be nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể, không thể.

英语

i can't... i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể không đồng ý

英语

i couldn't agree more

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể không chú ý.

英语

very good looking. you couldn't miss her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "không thể." "không thể."

英语

- "can't do it." "can't do it."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ không thể không thích tôi.

英语

they can't help liking me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể không nói.

英语

no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, ông không thể... không thể...

英语

no, you can't... you can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người không thể không để ý đến cô ấy.

英语

you couldn't help but notice her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu không thể không tưởng tượng...

英语

it's impossible not to imagine what...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không nói đến phụ nữ.

英语

i give no shit about other women.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể cứ đi mãi mà không nói chuyện với tôi được.

英语

can't go forever without talking to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,835,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認