来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không vấn đề gì
never mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không vấn đề gì.
no problem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
không vấn đề gì!
- you're welcome! -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không vấn đề gì
we - we'll figure it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không vấn đề gì.
- (man #2) no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không vấn đề gì?
–shouldn't be a problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok không vấn đề gì
không vấn đề gì!
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề gì chứ.
no matter what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề gì chứ?
you gotta problem with that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được, không vấn đề gì.
- oh, yeah, yeah, no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ không vấn đề gì
i don't think that's a thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta không vấn đề gì.
she real clean, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề gì, anh bạn.
no worries, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề gì, phải chứ?
no big deal, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chứ. - không vấn đề gì.
- yes, yes, yes - no problem
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề gì cả mẹ ạ.
no problem, mum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện nhỏ, không vấn đề gì.
small hands, not an issue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất nhiên, không vấn đề gì.
-there we go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vấn đề, không vấn đề gì
no problem, no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có gì, không vấn đề gì.
- nothing, it's no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: