来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khạc nhổ bừa bãi
indiscriminate spitting
最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi thật.
big mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khạc nhổ à?
as in get out of here, or as in split, split?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xả rác bừa bãi
l never littered
最后更新: 2022-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi hết biết.
- not very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng động chạm bừa bãi.
be careful what you touch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi cái con khỉ!
cleaning, my ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn hơi bừa bãi.
- it's still a bit of a mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao không giết bừa bãi.
i don't kill indiscriminately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và khạc nhổ như đàn ông!
and spit like a man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi
stop talking indiscriminately
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không giết bừa bãi được.
i don't kill indiscriminately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xã rác bừa bãi
littering
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang bắt đầu phát ngôn bừa bãi.
he's starting to shoot off his mouth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay đây, nhưng nó bừa bãi lắm.
right here, but it's a dump.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ăn nói bừa bãi/cẩu thả.
he has a sore throat.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không nên vứt rác bừa bãi
we should not throw garbage around
最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
các cậu đã làm bừa bãi ở thượng hải.
you guys made a mess at shanghai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao chú ấy lại vứt rác bừa bãi thế nhỉ!
lots of fresh air
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
các linh mục chúng ta vẫn khạc nhổ mỗi ngày.
we, priests, spit in there every day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: