来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có khả năng làm việc nhóm
compliance with working time
最后更新: 2024-03-08
使用频率: 1
质量:
khả năng làm việc độc lập
ability to work independently
最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng thực dụng (làm việc)
functional ability
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng đáp ứng công việc
work productivity
最后更新: 2020-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng đảm đương công việc
accountability
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: