来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỷ số khả năng thanh toán nhanh
quick ratio
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khả năng thanh toán
liquidity
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
khả năng thanh toán nợ
creditworthiness
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tỷ số thanh toán nhanh
source of debt repayment
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
rủi ro mất khả năng thanh toán
default risk
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khả năng thanh toán, sự trả tiền
solvency
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
- và tôi muốn thanh toán nhanh.
and i want it done quick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tỷ số khả năng thanh toán bằng tiền
cash ratio
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khả năng học hỏi nhanh
tiếng anh cơ bản
最后更新: 2022-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng nắm bắt tin tức nhanh
ability to grasp work quickly
最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng bị tim đập nhanh.
chances of tachycardia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng tàu chiến tiến công nhanh
fac fast attack craft
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng
possible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bật khả năng ước lượng nhanh để vẽ ảnh.
enable fast approximation when rendering images.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng?
a sift?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự tính toán khả năng sinh lợi
calculation of profitability
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ xem ảnh nhanh có nhiều khả năng
a fast and versatile image viewer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: