来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trách nhiệm
responsible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trách nhiệm...
duty...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rất có trách nhiệm.
real drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có trách nhiệm đấy!
that's responsible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai chịu trách nhiệm?
- who's responsible?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng của con gắn với trách nhiệm của chính con
your knowledge endows you with responsibility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều trách nhiệm.
it's a lot of responsibility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
4.2.1 trách nhiệm
4.2.1 party a shall responsible for:
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 4
质量:
参考:
khả năng
possible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng?
a sift?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã dùng khả năng của mình để tìm kẻ phải chịu trách nhiệm cho cái chết của mẹ tôi.
i used my powers to find the man responsible for my mother's death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó có nghĩa là, nếu có điều gì sai trái, những người có khả năng hành động có trách nhiệm phải hành động.
- it means, if there's something wrong, those who have the ability to take action have the responsibility to take action.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: