来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bác trai
girls uncle
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
trai xu xu
camp
最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trai chanh
mussels after rieng
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
kháng thể khảm
chimeric antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
dạng khảm, thể khảm
chimera
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hai mươi mét sa-tanh trắng khảm ngọc trai.
twenty meters of white satin covered in pearls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) thể khảm
chimeric
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
vua của khảm thạch.
the king of the carven stone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) phát triển khảm
mosaic development
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thể khảm, (thuộc) khảm
mosaic
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tranh khảm anh có vấn đề.
your mosaic has a problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tranh khảm thì phải lâu rồi.
the mosaic, it's long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bức tranh khảm của ông xấu hoắc!
your mosaic is damn poor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngòi vàng 14 karat và khảm xà cừ.
14-karat-gold nib with mother-of-pearl inlay. [chuckles]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đã ăn sâu vào tâm khảm ông ấy.
they were deep within him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như màu sắc trong một món đồ khảm.
like colors in a mosaic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: