来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lãi suất khấu trừ
interest, discount
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
trừ đi, khấu trừ.
deduct
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phương pháp khấu trừ
taxpayer
最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:
参考: