来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mật khẩu không hợp lệ
re-enter password:
最后更新: 2023-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mật khẩu không hợp lệ.
invalid password.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn không?
you want some?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn không?
have some grub.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phạm vị ngày không hợp lệ
invalid date range.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không hợp vệ sinh
produces a lot of smoke and dust
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 2
质量:
参考:
thật tuyệt, đồ ăn ở việt nam có hợp khẩu vị bạn không?
is it great, is the food in vietnam to your taste?
最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đổi khẩu vị à?
have you changed your taste?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì con có khẩu vị.
- that's 'cause you got taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: