来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghiêm khắc
slot engraving
最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ai khắc ai ?
who captured who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sâu không?
- how deep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sâu, sâu, sâu!
- deep deep deep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nó khắc sâu mãi mãi vào suy nghĩ.
be a great view from here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ Điều đó đã khắc sâu trong tim ta. ♪
♪ it is written in our hearts ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sâu, sâu, sâu, sâu!
deep deep deep deep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta thích cái khoảnh khắc lũ sâu bọ cố chạy trốn!
i just love it when your little insect feet try to run!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các pharaoh thích hình của họ được khắc sâu. dừng tay!
- pharoahs like their images deep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
niềm vui chỉ mở đầu cái khoảnh khắc con sâu ở trong cái trái.
the pleasure only begins the moment the worm is in the fruit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những nhà quý tộc các vị đã khắc tên mình sâu vào hòn đá vĩnh cửu.
you noblemen have carved your names deep in the eternal stone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối nay sẽ khắc sâu trong kí ức của... tất cả những ai tham dự
this night will be etched in the memories of all in attendance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khắc sâu nỗi sợ vào tim mỗi người đàn ông, phụ nữ và trẻ em trên hành tinh này.
to strike fear into the hearts of every man, woman and child on the planet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khắc sâu trong trí nhớ của tôi. tôi chỉ muốn xin lỗi vì những hành động khó hiểu trước đây.
i just wanted to apologize for being so cryptic earlier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: