您搜索了: khắn trải (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khắn trải

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trải qua

英语

suffer through

最后更新: 2013-10-04
使用频率: 1
质量:

越南语

trải qua.

英语

experience

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

khắn tắm!

英语

towels!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trải nghiệm

英语

kinh nghiệm

最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:

越南语

trống trải.

英语

all clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có trải drap?

英语

with sheets?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khăn trải bàn?

英语

- tablecloths?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khăn trải giường

英语

sheet bed sheet

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 1
质量:

越南语

ga trải giường.

英语

bed socks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trải nghiệm?

英语

experience?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trải nghiệm mới.

英语

- it's new, so ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi lấy cái khắn giấy.

英语

i got napkins in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ gặp khó khắn, mất nhà cửa .

英语

they got hit hard, lost their house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều này chắc là khó khắn với con lắm.

英语

this all must be difficult for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy cu nhà cô vừa cute, lại khỏe khắn nữa

英语

your sons are nice, upstanding young men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ nó! tôi đang gặp vấn đề khó khắn.

英语

my shrink is fucking with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phó chủ tịch của họ đến khi ta gặp khó khắn.

英语

their vp is coming after us hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông sẽ không chịu bao khó khắn chỉ để sinh ra tôi

英语

you wouldn't have gone to all this trouble to make me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tảng băng gây khó khắn cho việc đo độ sâu bằng sóng âm.

英语

the ice shelf plays hell on the echo soundings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyện này rất khó khắn với mẹ, con hiểu chứ?

英语

- it is hard for your mother, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,169,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認