来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trải qua
suffer through
最后更新: 2013-10-04
使用频率: 1
质量:
trải qua.
experience
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khắn tắm!
towels!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trải nghiệm
kinh nghiệm
最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:
trống trải.
all clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có trải drap?
with sheets?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khăn trải bàn?
- tablecloths?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khăn trải giường
sheet bed sheet
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 1
质量:
ga trải giường.
bed socks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trải nghiệm?
experience?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trải nghiệm mới.
- it's new, so ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi lấy cái khắn giấy.
i got napkins in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ gặp khó khắn, mất nhà cửa .
they got hit hard, lost their house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều này chắc là khó khắn với con lắm.
this all must be difficult for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy cu nhà cô vừa cute, lại khỏe khắn nữa
your sons are nice, upstanding young men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ nó! tôi đang gặp vấn đề khó khắn.
my shrink is fucking with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phó chủ tịch của họ đến khi ta gặp khó khắn.
their vp is coming after us hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông sẽ không chịu bao khó khắn chỉ để sinh ra tôi
you wouldn't have gone to all this trouble to make me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tảng băng gây khó khắn cho việc đo độ sâu bằng sóng âm.
the ice shelf plays hell on the echo soundings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chuyện này rất khó khắn với mẹ, con hiểu chứ?
- it is hard for your mother, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: