来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khỏe khoắn.
healthy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khỏe
- good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
khỏe.
- fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
khỏe?
it's fine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khỏe.
- hey, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có vẻ khỏe khoắn đấy.
you're just up, up, up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có vẻ khỏe khoắn hơn.
you seem more stable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
e khỏe
yes thank you
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anne khỏe.
anne is fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà khỏe!
mrs. fine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô khỏe.
- you're fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khỏe chứ?
- what's up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cánh tay khoẻ khoắn.
strong arm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe không?
- good morning, city!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khỏe không?
- how are you, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ra khỏi cái hộp thật khỏe khoắn làm sao!
it's like i'm fresh out of the box!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết đâu ánh trăng và khí trời sẽ làm em khỏe khoắn lại?
will the moonlight and a breath of air refresh you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai giờ và 20 dặm sau, con minke vẫn sống, và bơi một cách khỏe khoắn.
two hours and 20 miles later, the minke is still alive and swimming strongly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không thể nào nhớ được cái cảm giác buổi sáng thức dậy thấy mình khỏe khoắn và sạch sẽ, ăn một bữa sáng ngon.
i can't even remember what it feels like to get up in the morning feeling rested and clean, having a good breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi trông rất đẹp trai, ông ấy cao và có một thân hình khỏe khoắn vì là một nông dân nên ông ấy có nước da nâu
最后更新: 2023-11-18
使用频率: 1
质量:
参考: