您搜索了: khớp nối ổ trơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khớp nối ổ trơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khớp nối

英语

coupling

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

khớp nối cứng

英语

rigid coupling

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

khớp nối kiểu ống

英语

sleeve coupling

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

khớp nối ptolemaic.

英语

ptolemaic hinge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đầu nối ổ ruột gà

英语

plastic nut

最后更新: 2013-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ly hợp, khớp nối trục

英语

clutch

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khớp nối trước trong não cùng

英语

anterior commissure in telecephalon

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khớp nối trượt, khớp nối oldham

英语

oldham coupling

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chúng có khớp nối giống như một con rắn.

英语

'cause they hinge down like a snake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ có thể làm con ngựa bằng máy, đặt nó vào các khớp nối.

英语

they could mechanize the horse, put it on tracks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đã khớp nối mấy người này với bọn thể hình mà ông từng kể.

英语

we've connected these people to the bodybuilders you were talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng là các khớp nối thần kinh, xung điện trong não mang theo mọi thông điệp.

英语

those are synapses, electric impulses in the brain that carry all the messages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uh, thưa ngài, chúng tôi phải ra ngoài mua vài khớp nối cho mấy cái ngăn tủ.

英语

uh, sir, uh, we need to step out for a few more bracket-joints for the shelving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tấm nối chồng cạnh phải đạt mức 1/4”, hai khớp nối không nên sắp thẳng hàng trực tiếp nhau.

英语

side laps should be 1 /4” and no two joints should be in direct alignment.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng đinh lớp ván che đầu tiên lên lớp starter sao cho khoảng cách khớp nối giữa các lớp không nhỏ hơn 1 1/2”.

英语

the first course of shake should be nailed over the starter course in such a manner that the joints in each course are not less that 1 '/2” apart.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong điện tử nó là phương pháp nối tầng, nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).

英语

coupling

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

iii. nội dung thực hiện: 1. phân tích nguyên lý và thông số kỹ thuật - tổng quan về hệ thống - nguyên lý hoạt động - xác định các thành phần cơ bản và thông số/yêu cầu kỹ thuật của hệ thống 2. thiết kế hệ thống truyền động - thiết kế hệ thống dẫn động - thiết kế các bộ phận chính: khớp nối, dẫn hướng, các kết cấu để lắp và điều chỉnh - tính chọn động cơ 3. xây dựng bản vẽ thiết kế - xây dựng bản vẽ lắp 2d/3d - xây dựng các bản vẽ chế tạo các chi tiết chính 4. mô phỏng nguyên lý hoạt động (động học)

英语

spindle assembly

最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,545,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認