您搜索了: khach hang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khach hang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tri an khach hang

英语

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang

英语

cave

最后更新: 2013-07-28
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khach sao quá

英语

too formal

最后更新: 2016-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang muc

英语

homeless people

最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang gió.

英语

the cave of the winds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang nào?

英语

what hole?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! hang chồn!

英语

foxhole!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chao quy khach

英语

xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hang caerbannog.

英语

the cave of caerbannog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

grug, cái hang.

英语

grug, the cave... it's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong hang.

英语

- in the cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đóng cửa hang?

英语

- seal the cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh hoat hang ngay

英语

household waste

最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái hang tệ hại.

英语

a freaking cave, hoss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

them vao gio hang

英语

buy now

最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hang gấu chết tiệt.

英语

- fucking cave bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy, hang động đâu?

英语

- so. where's the cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lỗ kia, cái hang.

英语

this hole, cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hang ổ của phango.

英语

phango's cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái hang kìa, vào, vào!

英语

cave! go! go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,189,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認