来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tri an khach hang
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
khach sao quá
too formal
最后更新: 2016-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hang muc
homeless people
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hang gió.
the cave of the winds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hang nào?
what hole?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! hang chồn!
foxhole!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chao quy khach
xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.
最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:
参考:
hang caerbannog.
the cave of caerbannog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grug, cái hang.
grug, the cave... it's gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong hang.
- in the cave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đóng cửa hang?
- seal the cave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh hoat hang ngay
household waste
最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cái hang tệ hại.
a freaking cave, hoss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
them vao gio hang
buy now
最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- hang gấu chết tiệt.
- fucking cave bear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy, hang động đâu?
- so. where's the cave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái lỗ kia, cái hang.
this hole, cave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hang ổ của phango.
phango's cave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái hang kìa, vào, vào!
cave! go! go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: