来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giấy khai tử.
a death certificate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khai
khai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khai.
yes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trích lục khai tử
death extract
最后更新: 2023-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng tử.
prince.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng tử !
a prince! (fairies grunting)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- danton tử?
- danton's death?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thiên tử".
child of god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
một đơn khai tử màu hồng.
an m.e. pink slip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ tên người đi khai tử
death extract
最后更新: 2022-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã có giấy khai tử dành cho anh.
there's even a death certificate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luật Đăng ký khai sinh va khai tử, 1957
act of birth and death registration 1957
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bà chủ, chúng tôi cần khai bao một vụ tự tử.
ma'am, we need to report a suicide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh đã tự kí giấy khai tử rồi đấy, hoitz!
you! just signed your own death warrant, hoitz!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chó chết này, coi như bọn nó... đã ký vào giấy khai tử rồi.
those piles of crap, doing what they just did, they just signed their death warrant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: