来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công ty đang khai thác khoáng sản trên mảnh đất nhà tôi
mining
最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
trữ lượng khoáng sản
mineral reserver
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
khai thác tài nguyên bừa bãi
exploitation of resources
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang cố khai thác tôi à?
- you tryin' to handle me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
berkeley sẽ khai thác trang trại
berkeley is going to farm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khai thác đá, cát, sái, đất sét
exploitation of rock, sand and clay
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
càng khai thác sắt, rừng càng suy yếu.
every day that we cut trees and dig for iron, the forest and its creatures grow weaker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: