您搜索了: khiêm nhường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khiêm nhường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- ...đức tính khiêm nhường.

英语

- the virture of humility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chỉ khiêm nhường thôi.

英语

oh, you're just being modest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao ngài khiêm nhường thế?

英语

how humble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhường

英语

abdicate

最后更新: 2012-06-21
使用频率: 1
质量:

越南语

một người rất khiêm nhường...

英语

someone of such modesty...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cần một chút khiêm nhường.

英语

but he didn't know that. he needs at least some glimmer of humility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

huy khiêm

英语

huy khiem

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời xin lỗi khiêm nhường nhất của tôi.

英语

my humblest apologies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhường lối

英语

- let's have a little room!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cũng muốn, nhưng phải biết khiêm nhường.

英语

- i would if i had a good hamstring. - i don't got a good hamstring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhún nhường hả?

英语

humbly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhường em đấy.

英语

you may have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để dạy con người lòng tốt và sự khiêm nhường.

英语

to teach man kindness and humility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có thể thấy nó khiêm nhường, ít ỏi ra sao.

英语

you can see how humble, how ignoble it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu quá khiêm tốn

英语

you're too polite to brag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể nhường nhịn.

英语

you can rub one out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khiêm tốn quá đó!

英语

such modesty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và giờ tôi thấy cậu còn không có 1 chút khiêm nhường.

英语

and now, i see you haven't got an ounce of humility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao lại khiêm tốn?

英语

- why the modesty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin nhường đi trước.

英语

please go first.

最后更新: 2016-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,199,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認