您搜索了: khiến bác ngân thôi việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khiến bác ngân thôi việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thôi việc

英语

stop work

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thôi việc...

英语

severance...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin thôi việc

英语

resignaton

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

trợ cấp thôi việc

英语

severance allowance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh bị thôi việc.

英语

you're out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-... xin thôi việc sao?

英语

-...in the first place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, tôi thôi việc.

英语

hey, listen. i quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- natalie thôi việc rồi.

英语

- natalie quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy thôi việc ư?

英语

she quit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người bị thôi việc

英语

discharges

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

anh đi đút đơn xin thôi việc.

英语

i'm handin' in my resignation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi bị buộc thôi việc à?

英语

am i being fired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi việc sờ vào tai nghe đi nhé.

英语

- uh, it's a little too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có vài phút thôi, việc giấy tờ.

英语

- just for a few minutes. administrative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy thôi việc này, Được không?

英语

- let's stop this, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, nhưng mày sẽ bị thôi việc.

英语

sorry, but you're out of a job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em bị bệnh lao phổi và bị buộc thôi việc.

英语

you've had tb and were forced to give up your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ ra để giữ anh ta không thôi việc.

英语

um, i am going to go keep him from quitting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã tán dương, nhưng chú tự thôi việc.

英语

they gave me a commendation. i quit my own ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ coi con xe như một phần bồi thường thôi việc.

英语

consider the motorcycle part of your severance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,665,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認