您搜索了: khi đến hà nội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi đến hà nội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất vui khi đến thăm Đại học quốc gia hà nội.

英语

it’s my pleasure to come to vnu.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

khi tôi ở hà nội, tôi sẽ đến thăm một số nơi.

英语

while i am in hanoi, i'll visit some places.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

h, rina đến rồi.

英语

h, rina's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả đơn vị tập trung đến khu h đi.

英语

all units report to level h.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ 0 lên 95km/h trong chưa đến ba giây.

英语

zero-to-60 in less than three seconds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"h"

英语

¦ h.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 88
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,236,687 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認