来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đếm bước trong phòng.
pacing the room. drawing on the windows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trừ khi robocop bước vào phòng.
unless robocop walks into the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cửa sổ đã đóng khi anh bước vào phòng?
the window was closed when you came into the room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy mỉm cười khi anh ấy bước vào phòng.
he smiled as he walked into the room.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
tớ có kinh ngay sau khi bước vào phòng khách sạn.
we barely got into the hotel and i started my period...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bước ra, bước ra khỏi phòng.
step out, step out of the stall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế khuôn mặt của người yêu cô ra sao khi cô từ trong phòng bước ra?
i was in my room. how was your date when you finally came out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã nhìn cả căn phòng khi cậu bước vào.
you saw the whole room when you entered it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đã ở trong phòng kho khi cổ bước vô phòng với tên tây ban nha.
he was hiding in the closet when she came into the room with the spaniard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi ra khỏi phòng tắm, tôi bước đi thật chậm, như madonna trong tạp chí vogue.
when i came out of the showers, i walked real slow, like madonna in vogue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoặc nhấn nút để hủy in (bước 6).
when you hear printer operation sounds immediately after it has
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
c#244; ph#7843;i t#7921; v#224;o trong.
you let yourself in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: