您搜索了: khi lên tới định (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi lên tới định

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi lên bờ.

英语

shore leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lên tới đâu?

英语

how high does it go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-lên tới đỉnh!

英语

- to the top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"lên tới đó chưa?

英语

"are you up there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đợt nóng này có khi lên tới 103 ngày.

英语

it's supposed to go up to 103 today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần lên tới đầu máy.

英语

- cover that side. work up toward the engine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau lên, tới đó đi.

英语

go on, get over there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nước lên tới cổ rồi.

英语

"the water is up to my neck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cho tới khi lên tới đỉnh đèo thì không.

英语

- not before we reach the top of the pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vài cái lên tới 90.

英语

some get up to 300.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn sẽ lên tới đỉnh cao!

英语

he'll be at his best!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

crixus sẽ cần chúng khi leo lên tới vách núi.

英语

crixus shall find need of them upon the ridge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người nghĩ mình là ai khi lên tới tận đây?

英语

who do you think you are coming up in here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đã lên tới gần lắm rồi.

英语

the tide is nearing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhanh lên, tới cái giếng.

英语

quickly, into the well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ thấy khi lên tới trên đèo ngoái nhìn lại.

英语

we didn't see it till we looked back up here at the pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh lên tới số mấy rồi?

英语

what number are you on now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lên tới đất của người shoshone.

英语

- up to shoshone country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bao lâu thì anh lên tới trên đỉnh?

英语

- how long until you reach the summit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quản lý không bao giờ lên tới đây.

英语

- manager never comes up here. - mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,104,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認