您搜索了: khi nào được hãy gọi video call cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào được hãy gọi video call cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy gọi cho tôi

英语

call me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

hãy gọi cho tôi.

英语

cost you about five g's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy gọi cho tôi.

英语

- hi, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn gọi video tôi

英语

do you like my penis

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ giúp được, hãy gọi cho tôi.

英语

i'm gonna leave it right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi video cho công chúa của tôi

英语

i will video call my princess today

最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gọi cho chúng tôi.

英语

brandt: call our contacts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

video call

英语

video call

最后更新: 2011-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ông đổi ý, hãy gọi cho tôi.

英语

you change your mind, give me a call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi anh có thời gian và địa điểm hãy gọi cho tôi.

英语

once you get the time and place, call me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

jerry , hãy gọi lại cho tôi nhé.

英语

jer, it's kate again. call me back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy gọi cho tôi khi anh đã đến đó.

英语

call me when you get there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tối mình gọi video cho bạn được không

英语

thank you for your love for me

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gọi cho tôi khi anh tìm thấy anh ta.

英语

call me back when you find him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi video được không

英语

what do you think about me

最后更新: 2020-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gọi cho tôi khi có tin gì khác tôi mua cái này.

英语

call me when you have something else. i'll take that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy gọi lại cho tôi ngay sau khi anh ta được thả.

英语

call me back as soon as he's secure. i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi lại cho tôi khi anh được xác nhận.

英语

call me back when you get confirmation

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy gọi tôi khi anh tìm được mike.

英语

call me when you find mike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gọi ngay cho tôi khi nhận được tin nhé.

英语

- please call me when you get this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,105,038 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認