尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy gọi cho tôi
call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hãy gọi cho tôi.
cost you about five g's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy gọi cho tôi.
- hi, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn gọi video tôi
do you like my penis
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ giúp được, hãy gọi cho tôi.
i'm gonna leave it right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi video cho công chúa của tôi
i will video call my princess today
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gọi cho chúng tôi.
brandt: call our contacts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối mình gọi video cho bạn được không
thank you for your love for me
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gọi cho tôi khi anh tìm thấy anh ta.
call me back when you find him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi video được không
what do you think about me
最后更新: 2020-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gọi cho tôi khi có tin gì khác tôi mua cái này.
call me when you have something else. i'll take that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy gọi lại cho tôi ngay sau khi anh ta được thả.
call me back as soon as he's secure. i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi lại cho tôi khi anh được xác nhận.
call me back when you get confirmation
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy gọi tôi khi anh tìm được mike.
call me when you find mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gọi ngay cho tôi khi nhận được tin nhé.
- please call me when you get this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: