来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ăn tối chưa
i'm still learning about the law.
最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
最后更新: 2016-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối
when you called me, i was eating dinner
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối lúc mấy giờ
what time do you have dinner
最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trong khi họ đang ăn tối.
while they are at dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bạn ăn bữa tối của bạn?
have you eaten your dinner?
最后更新: 2011-10-02
使用频率: 1
质量:
参考: