来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khi nào bạn đến việt nam
when do you come back to vietnam?
最后更新: 2019-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn đến việt nam?
when do you arrive to vietnam?
最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 5
质量:
参考:
khi bạn thích việt nam
i'm talking to you
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最后更新: 2015-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最后更新: 2019-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy việt nam thế nào
so you sympathize
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 2
质量:
参考:
từ khi ở việt nam về .
brought it back from nam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tiêng việt nam đi
okay let me try
最后更新: 2022-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam chứ ?
do you speak vietnamese?
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam không
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi rời hamburg tôi tới nam mỹ.
when i left hamburg... i went to south america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam
we always welcome you when you return to vietnam
最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
việt nam luôn chào đón bạn
vietnam always welcomes you
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
& show tips on startup
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: