您搜索了: khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé

英语

when you're free, text me.

最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé

英语

khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn

英语

gọi tôi lúc rảnh

最后更新: 2022-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi khi nào rảnh nhé.

英语

call me when you're a free man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh tôi sẽ chụp cho cô.

英语

i'd love to shoot you sometime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nàotôi rảnh.

英语

as often as i can spare them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé

英语

please message me right away

最后更新: 2021-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin tôi khi bạn thức

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé

英语

call me whatever you need

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh cứ giải quyết chuyện đó nhé.

英语

deal with it on your own time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh chúng ta sẽ tiếp tục trao đổi nhé

英语

it's interesting talking to you.

最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy, nhắn tin cho tớ nhé?

英语

~ so, message me, yeah? ~ yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi

英语

khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhắn tin.

英语

- i sent word...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英语

message me when you arrive

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhắn mẹ cậu gọi cho tôi ngay nhé.

英语

tell your mother to call me when she can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn cho tôi

英语

text to me

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thường xuyên nhắn tin về nhà nhé

英语

when you get home text me

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé

英语

i'm a bit busy, i'll text later

最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về

英语

i'll message you back later

最后更新: 2024-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,436,314 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認