您搜索了: khi nào rảnh thì gọi tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào rảnh thì gọi tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi nào rảnh thì bàn.

英语

well, talk on your own time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé

英语

when you're free, text me.

最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, khi nào về thì gọi tôi, được chứ?

英语

all right, well, i'm going to be waiting for you outside in my squad car, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh tôi sẽ chụp cho cô.

英语

i'd love to shoot you sometime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nàotôi rảnh.

英语

as often as i can spare them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi khi nào rảnh nhé.

英语

call me when you're a free man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì gọi tôi khi ông ta về.

英语

then call me when he returns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn rảnh thì hãy gọi cho tôi, tôi muốn gặp lại bạn

英语

if u get free then call me i want to see you again

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kh... khi nào tôi rảnh... lúc cuối tuần.

英语

when i have a free weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! khi anh ta rảnh.

英语

- when he has time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế thì đừng ca bài "khi nào tôi rảnh".

英语

good, then don't talk to me about when you're ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cúp đi, rảnh hãy gọi lại.

英语

absolutely. horrible moment, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn rảnh

英语

just call me when you are free

最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ta gọi tôi là "o."

英语

they call me "o."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi thường xem video trên youtube khi rảnh

英语

i often watch videos on youtube when i'm free

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rảnh

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rảnh mà.

英语

i've cleared some time now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rảnh

英语

i don't have much free engli

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thì đang rảnh.

英语

well, i'm not working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không rảnh.

英语

- i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,572,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認