您搜索了: khi nào tới nơi tôi sẽ gọi bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào tới nơi tôi sẽ gọi bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn

英语

gọi tôi lúc rảnh

最后更新: 2022-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào tới giờ ăn, tôi sẽ gọi.

英语

i'll let you know when the meal is ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào cần tôi sẽ gọi.

英语

i'll call you when i need you. - but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào tới lúc, hắn sẽ gọi.

英语

if the show starts, he'll call us. trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi lại cho bạn

英语

i will call you back

最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi lại cho bạn.

英语

i will call back to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chừng nào nó tới tôi sẽ gọi dùm ông.

英语

i'll flag it down for you when it comes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến

英语

i'll call you when i get there

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi đi tôi sẽ gọi.

英语

i'll give you a call before i go.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần tới tôi sẽ phải gọi cảnh sát.

英语

the next time i'll have to call the police. no, it's ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tới nơi, anh phải báo cáo về tôi

英语

once you're there, you'll have to inform on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi cho ông khi các bạn mình tới.

英语

i'll call when our friends arrive. - over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi người tới.

英语

wait! i'll get someone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tới nơi gọi cho bố nhé

英语

- call me when you get there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi điện khi tới đó

英语

i will call you when i get down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chém dè cho tới khi tôi gọi.

英语

lay low, till you get my call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ gọi nó tới ngay thôi

英语

- i'll call it in. - great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi anh khi tôi đến nơi .

英语

- across the street, getting a taco. - where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dòng nước sẽ đưa anh tới vành xuyến, một khi anh tới nơi tôi sẽ ngưng dòng nước

英语

that current will carry you to a torus. once you're there, i'll shut it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn tới từ một nơi gọi là hesse.

英语

he is from the land called hesse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,247,063 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認