您搜索了: khi nào bạn về nhà? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào bạn về nhà?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi nào bạn mới về nhà?

英语

when do you get home?

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 3
质量:

越南语

khi nào?

英语

when?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

về nhà đi.

英语

go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có vui khi về nhà không?

英语

there, there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến khi nào chứ?

英语

until when?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào bạn cần mẫu hoàn thành?

英语

it will probably take 3 days to do

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ về nhà

英语

l'm going back

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sẽ về nhà.

英语

i'm coming home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào các cậu, chúng ta về nhà thôi.

英语

come on guys, we are going home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã về nhà hay còn ở bệnh viện?

英语

are you home or still in the hospital?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta về nhà.

英语

we're going home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh về nhà rồi đây!

英语

i'm home!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-con muốn về nhà.

英语

- i wanna go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"về nhà, thầy chim.

英语

"go home, bird teacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ashley sẽ trở về nhà.

英语

miss scarlett!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi về nhà !

英语

take us home!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã làm bài tập về nhà

英语

i have done it

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng ông về nhà.

英语

so welcome home. i know, the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng anh về nhà!

英语

come on. yes, this is my boy. yes, come on, come on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không thể về nhà.

英语

we can't come home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,757,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認