来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con khi nao ve
i wanted to see him on 9h
最后更新: 2014-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nao
when nao ve
最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chup khi nao ma dep ghe luon
chup when nao ma dep boats luon
最后更新: 2014-10-03
使用频率: 2
质量:
参考:
hay dua anh ve di throng oi a say roi
i'm wrong
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
trước khi anh ve vãn cô gái đầu tiên tôi đã giết người để kiếm sống.
don't push me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cu lo cong viec truoc di khi nao co thoi gian roi di tham em cung được ma
i will wait for you
最后更新: 2019-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
song ngày mai sẽ ra thế nao, anh em chẳng biết! vì sự sống của anh em là chi? chẳng qua như hơi nước, hiện ra một lát rồi lại tan ngay.
whereas ye know not what shall be on the morrow. for what is your life? it is even a vapour, that appeareth for a little time, and then vanisheth away.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: