来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trả giá với ổng đi.
- bargain with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả giá.
payback.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả giá với lão tử sao?
i am in your debt then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả giá 15!
going at 15.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'trả giá, huh?
'to pay, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải trả giá
that's gonna cost you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả giá cắt cổ.
pay through the nose (for sth).
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
ai phải trả giá?
who must pay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trả giá 14 đồng.
- offer me 14.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy bắt họ trả giá
- you know her... - make him pay for it. ...as the girl on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt nó phải trả giá.
now make him pay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị trả giá đó à?
is that the offer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bả đã trả giá rồi.
- she has paid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không chịu trả giá?
- won't haggle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đúng là biết trả giá.
so it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các người sẽ trả giá
- you're gonna pay for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắt chúng trả giá nào.
- let's make 'em pay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô có trả giá không?
- did you bargain ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc may mắn với sự trả giá của mình.
good luck with the bidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngươi. ngươi... ngươi phải trả giá.
you will pay a painful price for your pestilence!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: