您搜索了: khi xung quanh bạn có rất nhiều cây cối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi xung quanh bạn có rất nhiều cây cối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quanh đây có rất nhiều thị trấn.

英语

there are plenty of towns around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở new york... có rất nhiều cây cối.

英语

new york... has lots of trees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và có vẻ như có rất nhiều cây cối.

英语

tends to have a lot more trees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều.

英语

i got plenty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chìm quá nhanh và xung quanh có rất nhiều nước.

英语

we were sinking fast and there was a lot of water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có rất nhiều.

英语

- lots of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có rất nhiều thứ để bù lại.

英语

you've got a lot to catch up on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều!

英语

and a lot of 'em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều gai

英语

it has 2 very strong forelimbs

最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa có rất nhiều tiền.

英语

the lord has deep pockets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có rất nhiều rau và trái cây

英语

it just ended yesterday

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có rất nhiều lý do.

英语

- lots of reasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- katniss, có rất nhiều..

英语

- katniss, there are so many...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường có rất nhiều cây xanh nên rất là mát mẻ

英语

the school has a lot of greenery so it is very cool

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đã có rất nhiều bạn trai.

英语

you have had lots of boyfriends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, có rất nhiều chuyện.

英语

- yes, a lot of things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có 1 người bạn có rất nhiều thời giờ rảnh rỗi.

英语

i had a friend who was generous with her time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, tôi có rất nhiều bạn bè.

英语

- i've got a lot of friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không thể làm tiếp khi xung quanh...

英语

we can work our way--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin tôi đi, đang có rất nhiều xung đột nội bộ.

英语

there was a lot of internal debate, trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,427,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認