来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cai thang nai
to run a ladder
最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
giỏi lắm, nai tơ.
you did good back there, moose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nai , bò rừng , ngựa .
deer, bison, horses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con nai à?
- you hit a deer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nai nịt sẵn sàng.
tighten up your cinches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nai đó đâu rồi?
where's that stag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con nai vàng ngơ ngác.
- a wide-eyed little freshman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nai dễ nóng không biết.
nervous elk not know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu nguyện đi, nai tơ.
say your prayers, moose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nai bự, đậu nhỏ. không.
big deer, little beans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: