您搜索了: khmer (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khmer

英语

khmer

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 6
质量:

越南语

khmer Đỏ!

英语

khmer rouge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tù nhân khmer Đỏ.

英语

khmer rouge prisoners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải khmer!

英语

i no khmer!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cánh đồng chết khmer Đỏ?

英语

for me, it was pretty big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng nói tiếng khmer

英语

please speak khmer

最后更新: 2022-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sydney, khmer Đỏ đang tới.

英语

khmer rouge coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khmer Đỏ về phía mặt trời lặn

英语

khmer rouge in the sunset

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khmer Đỏ đã lấy hết mọi thứ.

英语

khmer rouge took everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khmer Đỏ sẽ đi theo đường số 3.

英语

khmer rouge will come down route 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi khmer Đỏ chiếm được thành phố?

英语

when the khmer rouge hit the town?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khmer Đỏ đang đánh chiếm đường tới phi trường.

英语

k.r.'s making a push for the airport road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ quét sạch bọn khmer Đỏ trước khi các bạn kịp nói gì.

英语

they'll have the k.r. out before you can say "jack robinson."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bả nói khmer Đỏ lấy giẻ tẩm xăng rồi nhét vô cổ họng dân làng rồi đốt.

英语

she says khmer rouge soak rags in gasoline and push them down villagers' throat then set the rags alight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi ở của hoàng thân sihanouk và lãnh tụ khmer Đỏ vẫn không rõ ràng.

英语

the whereabouts of prince sihanouk and the khmer rouge leadership are not clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau những gì bọn khmer Đỏ đã trải qua họ sẽ không mấy yêu thương gì người phương tây đâu.

英语

after what the khmer rouge have been through they won't be exactly affectionate toward westerners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, nếu các bạn nhìn qua bên kia sông các bạn sẽ thấy các vị trí mà bọn khmer Đỏ đã thâm nhập trong vài ngày qua.

英语

now, if you look across the river you'll see positions held by khmer rouge who moved in over the past few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các phóng viên bay từ thailand ngang qua thành phố phnom penh tường trình là khmer Đỏ có ý đồ làm một cuộc di tản tập thể toàn bộ dân chúng.

英语

journalists who have flown from thailand over phnom penh report that the khmer rouge have attempted a mass evacuation of the entire population.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bản tin chưa được xác nhận nói rằng khmer Đỏ đang yêu cầu giao nộp cho họ mọi viên chức trong chính phủ lon nol bại trận nhất là những người được gọi là bè lũ sáu tên trong nội các.

英语

unconfirmed reports say the khmer rouge are demanding that any officials of the defeated lon nol government especially the so-called six traitors of the cabinet be handed over to them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trả lời sao với những lời buộc tội rằng anh và các nhà báo khác đã đánh giá thấp sự tàn bạo của khmer Đỏ cũng như trách nhiệm liên đới với những gì xảy ra ở campuchia sau đó?

英语

how do you respond to accusations that journalists underestimated the brutality of the khmer rouge and so share responsibility for what happened in cambodia afterwards?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,323,821 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認