来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khoản thù lao; thù lao ngoài lương chính
emoluments
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
bảng lương
payroll
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
các khoản trừ vào lương
coefficients salary
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng các loại lương
salary type
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hệ thống bảng lương
payroll system
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẢng thỐng kÊ khỐi lƯƠng
concrete plates
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
thực hiện theo bảng lương nhà nước
apply state salary scale
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
này, cậu vẫn giữ bảng lương đấy chứ?
hey, are you still doing payroll?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng chi tiết thanh toán lương cho nhân viên
employee payroll sheet
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
gia đình tớ quản lý bảng lương của công ty.
family owns a payroll company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vấn đề với bảng lương hay gì ấy. vâng.
some problem with payroll or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
whoa, đó là bảng lương công ty, cô biết đó?
whoa! there's a payroll company, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mức tăng lương 5 % tương ứng với một khoản tăng hàng năm 250 bảng anh cho các công nhân có lương thấp nhất.
a wage rise of 5 % represents an annual increase of £ 250 for the lowest - paid workers.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện mức lương của 3 tháng gần nhất.
we need the original copy of bank statements showing the last 3 months salary.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考: