您搜索了: khoảng cách địa lí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khoảng cách địa lí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khoảng cách

英语

distance

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

khoảng ~cách

英语

distan~ce

最后更新: 2016-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- khoảng cách?

英语

- range?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khoảng cách gần

英语

convenient for travel

最后更新: 2022-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ khoảng cách.

英语

keep your distance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ khoảng cách!

英语

keep your spacing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giữ khoảng cách.

英语

- hold scope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những khoảng cách.

英语

he took you out to the range.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địa lí

英语

geography

最后更新: 2011-09-04
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đã có lúc tôi nghĩ anh có thể thất bại... khoảng cách, địa lý...

英语

there was a moment where i thought you might fail...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cách địa ngục một lóng tay.

英语

- halfway to hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,042,863,317 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認