来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sau một khoảng thời gian
after a period of time
最后更新: 2020-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng thời gian điên rồ.
crazy good times. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào khoảng thời gian nào?
about when?
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dành 1 khoảng thời gian ngắn
spend a period of time
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng thời gian thật tuyệt.
it was a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là khoảng thời gian dài!
that's a long time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoảng thời gian thật tuyệt.
- it was a very nice time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhìn thời gian đi!
- look at the time !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng thời gian tuyệt vời đấy.
good times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khoảng thời gian khó khăn à?
( bird caws ) having a rough time of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mùa đông là khoảng thời gian dài.
- winter is a grand old time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có nhớ khoảng thời gian đó--?
- do you remember that time--?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một khoảng thời gian dài làm việc
i will keep
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
# oh, yes, một khoảng thời gian dài #
♪ oh, yes, a long time ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-em đang có khoảng thời gian thật đẹp
- i'm having a nice time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đã có khoảng thời gian thật vui.
- i had a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: