尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
kho bạc nhà nước
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
kho bạc
treasury
最后更新: 2014-11-20 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
kho bạc.
the money vault!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kho chứa nước
reservoir
最后更新: 2015-02-01 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
xe màu bạc, biển số nhà nước.
silver sedan, government plates.
ngành kho bạc
pc pay corps
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
kho bạc, ngân khố anh
exchequer
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
kho bạc cũng không quản.
you don't want to control the vault?
hắn cũng dám làm kho bạc?
he wants to swallow the money vault?
tôi tưởng ông làm ở kho bạc.
i thought you were working at the treasury.
ta có tặng kho bạc cho con sao?
am i giving you the money vault?
nhất định phải để đệ nhìn thấy kho bạc.
showing me the money vault to get me involved
các trò cờ bạc của hắn, mẫu nước tiểu.
i want to know about his wife, i want to know about his parents...
kho của của sòng bạc không ai vào được.
ever been to the underground vault? you'll never get inside.
mở kho bạc cũng là chủ ý của huynh ấy.
it was his idea to open the money vault
chúng tôi mở kho bạc đốt xưởng thuốc lá.
we opened the money vault and burnt the opium dens
có phải kho báu nào cũng là vàng bạc đâu anh bạn!
not all treasure is silver and gold , mate.
bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.
thy silver is become dross, thy wine mixed with water:
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
và 2 ly bạc. 1 cốc có nước mắt, 1 không có.
- oh, is that so?
100 xu và tất cả chúng... đều là bí thư của kho bạc.
100 cents on the dollar and all those... were also secretary of the treasury.
thì ra đưa cho ta chìa khóa vàng của kho bạc chỉ là bước đầu tiên.
giving me the gold key was your first step