您搜索了: khoảng thời gian trước đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khoảng thời gian trước đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trước đó?

英语

before that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian qua

英语

these past few days, do you seem to have anything unhappy?

最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đi xa trong một khoảng thời gian.

英语

i'm gonna leave... for a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian chờ trước khi in có thể kéo dài.

英语

• it may take some time before printing begins.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hết thời gian rồi

英语

time is running out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ mất thời gian...

英语

it takes time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết thời gian rồi!

英语

their times are over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thêm thời gian

英语

looking forward to hearing from you

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4 ngày qua thật sự là khoảng thời gian khá lâu.

英语

in my book it in this category: crazy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật mất thời gian!

英语

just waste time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dành thời gian cho nhau

英语

please wait i little

最后更新: 2017-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chí ít là một thời gian...

英语

- least for a while? - here's the deal, columbus. uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần thêm thời gian để quên

英语

i need more time

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thời gian ba ngày.

英语

give me three days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một thời gian dài đã qua"

英语

dear tohno takaki-sama, i'm really sorry for not having contacted you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuối cùng ta đã chờ 2 ngươi đến trong một khoảng thời gian dài.

英语

at last, i have been waiting for you both, many a window moon.*

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi giành thời gian cho hắn.

英语

you spent time with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- minh không có thời gian giải thích chuyện đó.

英语

- you know we don't have time for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian không đợi chúng ta nữa.

英语

the hour is upon us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang phí thời gian tìm một gã ảo thuật gia nào đó.

英语

we're wasting our time looking for some magician.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,190,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認