您搜索了: khoa học đã chứng minh rằng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khoa học đã chứng minh rằng

英语

science has proven that

最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoa học chứng minh rồi.

英语

it's a scientific fact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã chứng minh rằng tôi đúng.

英语

for proving me right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã chứng minh rồi.

英语

you proved it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# vì anh ta đã chứng minh

英语

# for he has proved

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đã chứng minh điều đó.

英语

- they proved it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã chứng minh được nó.

英语

he proved it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ai đã chứng minh bài toán đó.

英语

- who proved the theorem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã chứng minh chút nào đâu!

英语

- you didn't prove it at all!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jc, giờ anh đã chứng minh được gì ?

英语

jc, what have you proved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aegon targaryen đã chứng minh điều đó.

英语

aegon targaryen proved that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã chứng minh cái tên batiatus

英语

we have proved the name batiatus

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 tiếng vừa rồi đã chứng minh điều đó.

英语

you just spent the last two hours proving it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi ta sẽ chứng minh rằng quả đất thực sự tròn

英语

then i can prove that the earth is round

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải chứng minh rằng cái đó là đồ thiệt.

英语

you got to prove that that's authentic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kĩ thuật bảo quản của họ đã chứng minh điều đó

英语

medically, they were so advanced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ để chứng minh rằng đồ điên các anh sai hết rồi.

英语

just to prove you freaks wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng minh rằng câu chuyện của hiệp sĩ là sự thật

英语

it proves the knight's story is true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé này đã chứng minh nó là 1 người hầu giỏi.

英语

might as well get to know one another. have you known many men?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-người dùng rất dễ lung lay.friendster đã chứng minh.

英语

- users are fickle. friendster has proved that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,020,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認