来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khoai
potato
最后更新: 2019-10-12
使用频率: 2
质量:
参考:
khoai tây văng
couch
最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai chiên...
fries- mmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai tây nóng?
a hot potato?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngậm khoai đi.
- eat a dick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, khoai lang.
these yams. these canned yams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai lang nướng
khoai lang nướng
最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vodka khoai tây.
potato vodka.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ em làm món khoai tây hầm mỡ ngon nhất làng. -nghe có vẻ ngon đấy.
my mother makes the best potatoes and bacon in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: