来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích tự kẻ lông mày của mình.
honey, hand me that mirror, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây chỉ là khuôn mặt "kẻ tấn công" của tôi.
yeah, this is just my "about to hack" face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mình từng thấy một kẻ đầy lông lá.
i saw a really hairy guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muÑn° ăcth¥y khuôn m·tng °Ưi.
i want to see your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một kẻ mà não còn nhẹ hơn cả chiếc lông vũ của mình!
the poor man's brain is lighter than his feather!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một kẻ xấu, kẻ thật sự ác độc, chúng xem nhẹ tựa lông hồng.
a bad man, someone truly evil, they're light as a feather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau khi chuẩn bị xong, chúng tôi cạo lông cho khuôn mặt trước khi trang điểm.
after the preparation, we shave the face before applying makeup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thÁng %m nĂm %y
month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量: