您搜索了: khuôn kẻ lông mày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khuôn kẻ lông mày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích tự kẻ lông mày của mình.

英语

honey, hand me that mirror, will you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây chỉ là khuôn mặt "kẻ tấn công" của tôi.

英语

yeah, this is just my "about to hack" face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mình từng thấy một kẻ đầy lông lá.

英语

i saw a really hairy guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con muÑn° ăcth¥y khuôn m·tng °Ưi.

英语

i want to see your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một kẻ mà não còn nhẹ hơn cả chiếc lông vũ của mình!

英语

the poor man's brain is lighter than his feather!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một kẻ xấu, kẻ thật sự ác độc, chúng xem nhẹ tựa lông hồng.

英语

a bad man, someone truly evil, they're light as a feather.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi chuẩn bị xong, chúng tôi cạo lông cho khuôn mặt trước khi trang điểm.

英语

after the preparation, we shave the face before applying makeup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thÁng %m nĂm %y

英语

month %m year %y

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,139,095 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認