来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khuôn mặt.
the face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuôn mặt!
phipps: on the face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuôn mặt bà...
your face...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khuôn mặt anh...
- my face...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay đổi khuôn mặt
change your face
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khuôn mặt của họ.
their faces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khuôn mặt gì cơ?
what face?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trình đổi khuôn mặt
face editor
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ có một khuôn mặt.
they all had the same face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuôn mặt ai đây nhỉ?
whose face do i look upon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khuôn mặt khó gần thế.
- that face ... so dour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- này, mặt xấu
hey, ugly! ow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ta thật sự có một khuôn mặt quá xấu
- i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy nên nhìn khuôn mặt.
he should see the face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với -- với khuôn mặt biến dạng?
with -- with the messed-up face?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nên nhìn khuôn mặt của anh.
you should see the look on your face, professor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nhận ra khuôn mặt này chứ?
you recognize that face?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có khuôn mặt nào cả.
look, there's no face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh thấy khuôn mặt này không?
- do you see this face?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ khuôn mặt đó đi "bineia".
through abhinaya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式