来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khuỷu tay
elbow
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
trục khuỷu đơn
single-throw crankshaft
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
nâng khuỷu tay.
elbow up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
(thuộc) khuỷu
anconeal
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khuỷu tay cao lên.
elbow up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay là khuỷu tay?
or the elbow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuỷu nối thẳng góc
normal bend
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bộ dẫn động trục khuỷu.
killer actuators.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jonah từng bị vỡ khuỷu tay.
jonah broke his elbow once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ như thế này, với khuỷu tay.
hold like this, with the elbow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuỷu tay thế nào rồi, scott?
how's the elbow, scott?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước khuỷu, trước xương trụ
antecubital
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
anh tự cào khuỷu tay của mình à?
did you scrape your elbow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cú khuỷu tay tuyệt lắm, donnie.
- great elbow, donnie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
1.thể gối, thể khuỷu 2.thể đệm lóng
pulvinus
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhiều pin hỏng quá, nhiều khuỷu tay nữa.
a lot of dead batteries. a lot of elbows here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sử dụng khuỷu tay để phòng thủ và phản công.
use the elbows to block a strike and counter-attack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thổi kèn cho tao, thằng khốn! khuỷu tay mình..
oh, my elbow..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chính xác là làm khuỷu tay tôi đau rần cả lên..
actually, fucked up my elbow pretty bad..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cắt bỏ cánh tay phải của anh ta, phần dưới khuỷu tay.
amputate his right arm just below the elbow. - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: