您搜索了: khu vệ sinh răng miệng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khu vệ sinh răng miệng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vệ sinh miệng?

英语

oral hygiene?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vệ sinh răng miệng kinh khủng.

英语

- atrocious dental hygiene.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ vệ sinh răng miệng đóng gói sẵn.

英语

sample-package mouthwash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vệ sinh

英语

hygiene

最后更新: 2015-06-06
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vệ sinh

英语

pee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà vệ sinh

英语

lavatories

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đi vệ sinh.

英语

on the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà vệ sinh!

英语

no stairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nhà vệ sinh.

英语

restroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân viên vệ sinh

英语

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nhân vệ sinh.

英语

- i work sanitation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó hơi mắc hơn một chút, nhưng 8 trong 10 nhân viên vệ sinh răng miệng...

英语

it costs a little more, but 8 out of 10 oral hygienists...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi vệ sinh rồi.

英语

- he said he had to go to the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hợp vệ sinh

英语

produces a lot of smoke and dust

最后更新: 2022-10-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không dọn vệ sinh.

英语

no cleaning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) phát sinh răng, mọc răng

英语

odontogeny

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con việc tìm lấy một việc khác ngoài việc vệ sinh răng thì sao?

英语

what about getting a different dental hygienist job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ vị bác sĩ răng miệng của chúng ta thật sự sợ nhỉ?

英语

looks like the sodium thiopental's really kicking in, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,714,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認