来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vệ sinh miệng?
oral hygiene?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vệ sinh răng miệng kinh khủng.
- atrocious dental hygiene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ vệ sinh răng miệng đóng gói sẵn.
sample-package mouthwash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhân viên vệ sinh
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhân vệ sinh.
- i work sanitation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó hơi mắc hơn một chút, nhưng 8 trong 10 nhân viên vệ sinh răng miệng...
it costs a little more, but 8 out of 10 oral hygienists...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi vệ sinh rồi.
- he said he had to go to the toilet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không hợp vệ sinh
produces a lot of smoke and dust
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 2
质量:
参考:
không dọn vệ sinh.
no cleaning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) phát sinh răng, mọc răng
odontogeny
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
con việc tìm lấy một việc khác ngoài việc vệ sinh răng thì sao?
what about getting a different dental hygienist job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ vị bác sĩ răng miệng của chúng ta thật sự sợ nhỉ?
looks like the sodium thiopental's really kicking in, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: