来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là khu vực cách ly.
this is a quarantined area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khu vực
vic vicinity
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
khu vực tòa Đại hình đã được cách ly.
the bailey area is quarantined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ao cách ly
pond, quarantine
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
khu vực 5.
fifth precinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khu vực nào?
- which section? - 101.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khu vực 2.
- lane 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vận động cách ly
a country rich in kindnessvân
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cách ly vĩnh viễn.
locked away for eternity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách ly cô ta!
i want her quarantined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
{\3chff1000}khu vực
anvil sector
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em đang quay lại khu vực cách li.
we're heading back to the containment seal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn phải được cách ly
he must be isolated in the doctor's room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng giam cách ly.
that's solitary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách ly cái này này!
restrain this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cách ly vùng hạ trấn.
- cordon off the lower town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không bị cách ly
i am not quarantined
最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trong phòng cách ly.
in the retiring room already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có hai người vừa bị bắt ở khu vực cách li.
two men were just arrested in the q-zone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cách ly thành phố này?
seal off the island?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: